NIỀM TIN CHẤT LƯỢNG
NTEE
NHÀ SẢN XUẤT - XUẤT NHẬP KHẨU
THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN
SANAKY OIL-IMMERSED SILIC STEEL DISTRIBUTION TRANSFORMER 1000kVA 22/0.4kV, 3 PHASES, 50Hz, IEC 60076 STANDARD.//
MÁY BIẾN ÁP SANAKY 3 PHA HAI CUỘN DÂY NGÂM DẦU, KIỂU KÍN, TOLE SILIC 1000KVA 22/0.4KV 50Hz, TIÊU CHUẨN IEC 60076/TCVN QD-SPC EVN.
Product Code:
Manufacturer:
Country:
Price (USD):
Sales Off (%):
New Price (USD):
Stock status:
Delivery Time:
Warranty:
SILIC 1000kVA 22/0.4kV
SANAKY
VIETNAM
13,450 ~ 14,650
N/A
N/A
Ordering
4 Weeks
5 Years
DESCRIPTIONS/ MÔ TẢ:
SANAKY OIL-IMMERSED SILIC STEEL DISTRIBUTION TRANSFORMER 1000kVA 22/0.4kV, 3 PHASES, 50Hz, IEC 60076 STANDARD.//
MÁY BIẾN ÁP SANAKY 3 PHA HAI CUỘN DÂY NGÂM DẦU, KIỂU KÍN, TOLE SILIC 1000KVA 22/0.4KV 50Hz, TIÊU CHUẨN IEC 60076/TCVN QD-SPC EVN.
- Manufacturer// Nhà Sản Xuất: SANAKY/VIETNAM.
- Standard// Tiêu Chuẩn Áp Dụng: IEC60076/ TCVN QD-SPC EVN.
- Installation Type// Kiểu Lắp Đặt: Indoor or Outdoor// Lắp Đặt Trong Nhà hoặc Ngoài Trời.
- Transformer Type// Kiểu Máy Biến Áp: Oil-Immersed, hermetically-sealed// Ngâm Dầu, Kiểu Kín
- Rating// Công Suất: 1000kVA
- No Load High Voltage// Điện Áp Phía Cao Thế không Tải: 22kV
- No Load Low Voltage// Điện Áp Phía Hạ Thế không Tải: 0.4kV
- Frequency// Tần Số Danh Định: 50Hz.
- Regulation Range on HV// Điều Chỉnh Điện Áp ở Cấp Cao Thế: 22±2x2.5%
- Vector Group// Tổ Đấu Dây: Dyn11.
- Impedance Voltage// Điện Áp Ngắn Mạch: 4-6%
- No load losses// Tổn thất không tải: ≤ 980W
- Load losses at 75oC: ≤ 8550W
- Sound pressure level// Độ ồn: IEC 60551
- Type of cooling// Kiểu làm mát: ONAN// Làm nguội bằng không khí và dầu tuần hoàn tự nhiên.
- Type of Cooling Liquid// Dầu làm mát: Mineral Oil
- Power Freq. Withst. Volt. HV/LV (kV): 50/3
- Rating Impulse Voltage HV: 125kV
- Insulation Class// Cấp Cách Điện: A
- Conductor Material HV/LV// Vật liệu dây dẫn ( cuộn dây sơ cấp và cuộn dây thứ cấp): Copper
- Painting colour// Màu sơn: Gray - P9149B
- Type of painting// Loại sơn: Powder paint// Sơn tĩnh điện
- Dimensions// Kích thước máy (mm): L = 1940; W =1260 ; H =1720 ; A = 820
- Weights// Trọng lượng (kg): Active part =1890 kg; Oil =650 kg; Total =3210 kg
** Accessories// Phụ Kiện:
- Cold shrinkable Termination Kit 24kV 3x50-240sq.mm, Outdoor/Indoor Type// Đầu Nối Cáp Co Nguội Trong Nhà/Ngoài Trời 24kV 3x50-240mm2: 1 set
Please, contact Supplier/Manufacturer as below for more information.